Máy photocopy Ricoh MP 3353 là dòng máy photocopy kỹ thuật số với các tính năng sao chụp đẳng cấp hàng đầu, công suất làm việc cao và chi phí vận hành thấp, dễ sử dụng trong sao chép theo tiêu chuẩn, giúp tiết kiệm thời gian, tiết kiệm điện năng và chi phí cho bạn, tốc độ copy lên đến 33 trang/phút. Ricoh MP 3353 có thiết kế nhỏ gọn, tinh tế và sang trọng mới xuất hiện trên thị trường vào cuối năm 2013, do chính hãng RICOH sản xuất. Và đây cũng là dòng máy photocopy phù hợp sử dụng cho văn phòng công ty vừa và lớn, đồng thời dòng máy này từ khi mới ra đời cũng được các công ty nước ngoài hoặc cao ốc văn phòng rất ưa chuộng.
Tính năng cơ bản:
Phương thức in Quét, tạo ảnh bằng tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp 33 trang/ phút
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục 999 tờ
Thời gian khởi động 15 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên 4.2 giây
Mức phóng to/ Thu nhỏ 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn 512 MB
Khay giấy vào tiêu chuẩn 1 khay x 500 tờ, 1 khay x 550 tờ
Khay giấy tay 100 tờ
Khay giấy ra 500 tờ
Khổ giấy sao chụp A6, A5, A4, A3
Định lượng giấy sao chụp 52-157 gsm
Chức năng đảo mặt bản sao Có sẵn
Màn hình điều khiển Cảm ứng 9 inches
Cấp hạn mức sử dụng Có sẵn
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) 587 x 675 x 710 mm
Trọng lượng máy 65kg (không có ARDF)
Xuất xứ Hàn Quốc (Korea).
Thông số kỹ thuật cua máy photo Ricoh MP 3353
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng tia laser và in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp | 33 trang/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Thời gian khởi động | 15 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 4.2 giây |
Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 512 MB |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | 1 khay x 500 tờ, 1 khay x 550 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Khổ giấy sao chụp | A6, A5, A4, A3 |
Định lượng giấy sao chụp | 52-157 gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
Màn hình điều khiển | Cảm ứng 9 inches |
Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 587 x 675 x 710 mm |
Trọng lượng máy | 65kg (không có ARDF) |
Nguồn điện sử dụng | 220-240V 50-60Hz 7A |
Công suất tiêu thụ điện | Tối đa 1.6 kW |
CHỨC NĂNG IN (CHỌN THÊM) | |
Tốc độ in liên tục | 33 trang/ phút |
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | GDI |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi |
In trực tiếp từ USB / SD Card | Có |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | Ethernet (1000BASE-T*/100BASE-TX/10BASE-T), |
Giao thức mạng | IEEE1284/ECP |
Môi trường hỗ trợ | Windows XP/Vista/7/Server 2003/Server 2008/Server2008R2 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH (CHỌN THÊM) | |
Tốc độ quét ảnh tối đa | Bản trắng đen + Bản màu 1 mặt 200dpi: 80 bản/ phút |
Độ phân giải | 600 dpi |
Vùng quét ảnh bản gốc | Tối đa A3 |
Định dạng tập tin quét ảnh | Single Page |
Trình điều khiển quét ảnh | Network TWAIN |
Quét ảnh trực tiếp |
|
Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi | 50 |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp | Có sẵn |
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi | 500 (từ HDD) |
Số lượng địa chỉ email lưu | 2000 |
Truy cập địa chỉ email ngoài |
|
Quét, lưu tập tin nhiều trang |
|